Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plead for” Tìm theo Từ (4.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.606 Kết quả)

  • / pli:d /, Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled: (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, ( + with , for ...) cầu xin, nài xin, Ngoại động từ: (pháp...
  • / pli:t /, Danh từ: nếp gấp, li; vết khâu (ở vải, quần áo) (như) plait, Ngoại động từ: xếp nếp, tạo ra những nếp gấp ở (cái gì) (như) plait,...
  • / ´plaiəd /, Danh từ, số nhiều .Pleiades: (thiên văn học) nhóm thất tinh (thuộc chòm sao kim ngưu), nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào pháp cuối (thế kỷ) 16), Điện...
  • / pli: /, Danh từ: (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo), lời yêu cầu khẩn thiết, lời cầu xin; sự cầu xin, sự nài...
  • / lid /, Danh từ: chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, Đạn chì, Ngoại...
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • ván khuôn cống,
  • dây phin (dây cao áp),
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • Danh từ: nếp gấp nhỏ, nếp gấp do dao, đường gấp ngược, nếp gấp ngược,
  • Danh từ: nếp gập đôi (ở áo...)
  • Danh từ: nếp gấp ngăn ở váy hẹp (để cử động cho dễ),
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • nếp gấp do dao, đường gấp ngược, nếp gấp ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top