Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scissor out” Tìm theo Từ (2.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.870 Kết quả)

  • / ´sizə /, Ngoại động từ: cắt bằng kéo, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: cái kéo,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / ´sizəz /, Danh từ số nhiều: cái kéo (như) pair of scissors, Y học: cái kéo, Từ đồng nghĩa: noun, scissors and paste, sự chắp...
  • kìm cắt,
  • bao đựng kéo,
  • đứt gãy dạng kéo,
  • cẳng chân bắt chéo,
  • dáng đi chân bắt chéo,
  • con đội kiểu kéo,
  • thanh giằng chéo, thanh giằng chéo,
  • bánh răng hình kéo,
  • nút chữ x,
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top