Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take it off” Tìm theo Từ (23.350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.350 Kết quả)

  • cứ từ từ, hãy bình tĩnh, thoải mái đi,
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • chính thức hóa (nó),
  • mương nhánh,
  • bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể...
  • ,
  • / 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ, (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để...
  • ,
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thành Ngữ:, knock it off !, im đi! câm mồm!
  • sự cất cánh của nền kinh tế, sự cất cánh kinh tế,
  • Thành Ngữ: bỏ, tháo khỏi, khởi hành, cất cánh, trừ đi, to take off, b? (mu), c?i (qu?n áo); gi?t ra, l?y di, cu?n di
  • cột rẽ,
  • công suất cất cánh,
  • chỗ trích công suất (động cơ), sự truyền năng lượng,
  • sự lăn bánh lấy đà (cất cánh),
  • đĩa tách phần chiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top