Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The like” Tìm theo Từ (9.527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.527 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • ở dưới giới tuyến,
  • các bút toán chú thích dưới cùng của bản kê lãi lỗ,
  • sự giao nhau với xích đạo, sự vượt qua đường xích đạo,
  • giữ máy (điện thoại), giữ máy, cầm máy, duy trì tình trạng kinh tế,
  • Thành Ngữ:, to the life, truyền thần, như thật
  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • sự rải ba lát đường,
  • Thành Ngữ:, on the line, mập mờ ở giữa
  • Nghĩa chuyên nghành: đường ngang hàng, đường ngang hàng,
  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
  • Thành Ngữ:, the end of the line, mức độ quá sức chịu đựng
  • Thành Ngữ:, the lie of the land, sự thể, đầu đuôi sự việc
  • súng bắn dây cứu,
  • / laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực đúng là đặc tính của..., gần, khoảng độ, chẳng hạn như..., Phó...
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top