Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Trân” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (16 Kết quả)
- / ðæn /, Liên từ: hơn (để diễn đạt sự so sánh), Giới từ: (dùng trước một danh từ hoặc động từ để diễn đạt một sự so sánh), (dùng sau...
- / trein /, Danh từ: xe lửa, tàu hoả, Đoàn người, đoàn gia súc, Đoàn tuỳ tùng (nhóm người đi theo hầu), dòng, dãy, chuỗi, hạt; sự liên tục (của các sự kiện, loạt suy nghĩ.....
- / bræn /, Danh từ: cám, Kỹ thuật chung: cám, Kinh tế: cám, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, furfuraceous,...
- / græn /, Danh từ: (thông tục) bà ( grandmother nói tắt),
- / træm /, Danh từ: như tramcar, Cơ - Điện tử: dưỡng kiểm (vị trí phôi), tàu điện, xe điện, Xây dựng: toa xe, Kỹ...
- viết tắt, (do ai) dịch ( translated),
- (urano-) prefíx. chỉ vòm miệng.,
- / kræn /, Danh từ: Đơn vị đo lường xôtlân bằng 170 lit,
- /i'rɑ:n/, Quốc gia:,
- / træd /, Danh từ: (thông tục) nhạc jazz truyền thống (tức là phong cách của những năm 1920, có nhịp điệu và hoà âm cố định và nhiều ngẫu hứng),
- / trei /, Danh từ: cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn), ngăn hòm; ngăn (trong vali), bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng...
"
- / ta:n /, Danh từ: ( (thường) trong các tên) hồ nhỏ trên núi, (động vật học) nhạn biển (như) tern, Xây dựng: hồ trên núi,
- / træp /, Danh từ, (thường) số nhiều: Đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, Danh từ: (khoáng chất) đá trap (như) traprock, bẫy (để bắt các...
- Danh từ: ( xcôtlân) chợ, ( xcôtlân) cái cân dùng ở chợ,
- / ræn /,
- /tæn/, Danh từ: vỏ dà (để thuộc da), màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt, màu rám nắng (do phơi nắng), Tính từ: (thuộc) vỏ dà, như vỏ dà, có màu nâu...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiềuđã thích điều này
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạđã thích điều này
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi ngườiđã thích điều này
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanksđã thích điều này
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hourđã thích điều này
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((đã thích điều này
