Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aspire to” Tìm theo Từ (12.141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.141 Kết quả)

  • / əˈspaɪər /, Nội động từ: ( + to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, this excellent...
  • Từ đồng nghĩa: noun, hopeful
  • / spaiə /, Danh từ: Đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp; ngọn tháp, vật hình chóp nón thuôn, (thực vật học) ngọn...
  • chạy vào bờ,
  • Idioms: to go ashore, lên bờ
  • tránh sang một bên, nhường đường,
  • Thành Ngữ:, to cast aside, vứt đi, loại ra, bỏ đi
  • Idioms: to go spare, nổi giận
  • Thành Ngữ:, to lay aside, gác sang m?t bên, không nghi t?i
  • Thành Ngữ:, to out aside, để dành, dành dụm
  • Thành Ngữ:, to start aside, né vội sang một bên
  • Thành Ngữ:, to take aside, kéo ra m?t ch?, dua ra m?t ch? d? nói riêng
  • Thành Ngữ:, to slip aside, tránh (đấu gươm)
  • / əs´pə:s /, Ngoại động từ: vảy, rảy, rưới, nói xấu, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: verb, to asperse with water, vảy nước,...
  • / ə´saiz /, Danh từ: phiên toà được triệu tập theo định kỳ tại anh để xử án dân sự và hình sự, Xây dựng: khối đá hình trụ, trụ đá nguyên...
  • / ´ɔ:spis /, Danh từ: ( số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, Điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem) chim để bói, Kinh tế:...
  • / in´spaiə /, Ngoại động từ: inspire sb to sth, inspire sb with sth = inspire sth in sb, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm, Nghĩa chuyên ngành: hút vào,
  • / ´sætaiə /, Danh từ: sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng, (văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng, Điều mỉa mai (đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top