Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At one’s mercy” Tìm theo Từ (2.201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.201 Kết quả)

  • / 'mə:si /, Danh từ: lòng tốt; lòng nhân từ; lòng khoan dung, Ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng, that's a mercy!, thật là hạnh phúc!, Thán...
  • Danh từ: ngai vàng của chúa,
  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • Danh từ: cú đánh cho chết hẳn, đòn trí mạng,
  • / ´meri /, Tính từ: vui, vui vẻ, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, ngà ngà say; chếnh choáng, Kinh tế: cây anh đào, quả anh đào, Từ...
  • Thành Ngữ:, at one's peril, liều, liều mạng
  • Thành Ngữ:, to cry mercy, xin dung thứ
  • máy nghiền bi kiểu marcy,
  • Danh từ: bà phước,
  • / ´meri´ændrju: /, danh từ, anh hề; người pha trò (phụ tá của lang băm, hoặc trong gánh hát rong),
  • Thành Ngữ:, at one's last gasp, đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết
  • Thành Ngữ:, at one's wit's end, wit
  • tùy chỉnh, tùy thích,
  • Thành Ngữ:, at one's wits ' end, vô phương kế
  • ,
  • tuyến hành-niệu đạo tuyến tiền đình lớn,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top