Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Babler” Tìm theo Từ (2.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.180 Kết quả)

  • tấm chắn, ván ngăn, tấm chắn, ván ngăn,
  • / 'geibl /, Danh từ: Đầu hồi (nhà), (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống, Xây dựng: hồi đầu nhà, đầu hồi nhà, đỉnh tam giác, hè nhà,...
  • / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm, authority , creed , doctrine , guide , guidebook ,...
  • / 'æblit /, như ablen, Kinh tế: cá vảy bạc, cá đảnh, cá ngàng,
  • / 'seibə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) sabre, Từ đồng nghĩa: noun, cutlass , injure , kill , scimitar , sword
  • Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..), bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ...
  • / 'æblin /, Danh từ: (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép),
  • nước, bọt khí,
  • / 'keibə /, Danh từ: sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt), tossing the caber, trò chơi ném lao
  • / 'keibl /, Danh từ: dây cáp, cáp xuyên đại dương, bức điện đánh xuyên đại dương, điện tín, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (một phần mười hải lý tức 183 m), Đường...
  • / feibl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, ( số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt,...
  • / 'seibl /, Danh từ: (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, ( số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin,...
  • máy hút rửa lỗ khoan,
  • máy hút ximăng thải,
  • máy hút axit thải,
  • nồi hơi kiểu tuần hoàn,
  • thuốc nhuộm dạng viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top