Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Balled up” Tìm theo Từ (2.403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.403 Kết quả)

  • chốt [cài chốt],
  • (adj) không đạt,
  • ngón chân cái,
  • / ba:li /, Danh từ: lúa mạch, Kinh tế: đại mạch, barley corn, hạt đại mạch, barley extract, phần chiết của đại mạch, barley germinating drum, tang nẩy...
  • / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật chung: ngăn cấm, a barred cardboard, bìa có vạch kẻ dọc
  • / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbed wire, dây thép gai, sharp , pointed , spiked , piercing , stinging...
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • thuốc lá kiện,
  • sự tự đầm chặt của đất (đắp),
  • sự hiển thị số đã gọi,
  • nhà nửa hở, nhà nửa kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top