Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become tainted” Tìm theo Từ (1.088) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.088 Kết quả)

  • bị hư hỏng,
  • / 'seintid /, tính từ, thiên liêng, thần thánh; đáng được coi như thánh (nơi chốn...)
  • hàng (bị công đoàn) cấm bốc dỡ,
  • thịt nhiễm trùng,
  • sữa có mùi lạ, sữa nhiễm khuẩn,
  • / bi´kʌm /, Nội động từ: trở nên, trở thành, Ngoại động từ: vừa, hợp, thích hợp, xứng, Hình Thái từ: Từ...
  • cá hỏng, cá thối,
  • / ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective, a haunted house, căn nhà ma, visited by , preyed upon , obsessed
  • / ´pɔintid /, Tính từ: nhọn, có đầu nhọn, (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét), chĩa thẳng vào (ai), Được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được...
  • / ´dʒɔintid /, Hóa học & vật liệu: bị phân phiến, Xây dựng: được ghép nối, được nối khớp, Kỹ thuật chung:...
  • / ʌn´teintid /, Tính từ: chưa hỏng, chưa ôi, còn tươi (thức ăn, hoa quả), không bị nhơ bẩn, không bị ô uế, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical...
  • / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective, a talented pianist, một người chơi pianô có tài, able , accomplished , adept , adroit ,...
  • được xoắn được vặn, bện, bị xoắn, vặn, xoắn [bị xoắn], Từ đồng nghĩa: adjective, awry , bent , braided , coiled , complicated , contorted...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top