Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Before present” Tìm theo Từ (555) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (555 Kết quả)

  • / 'ri:dʤənt /, Danh từ: ( regent) quan nhiếp chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học, Tính từ: làm những công việc...
  • / ri'pent /, Ngọai động từ: Ăn năn, hối lỗi; ân hận, Từ đồng nghĩa: verb, to repent of one's sin, hối hận về tội lỗi của mình, i have nothing to repent...
  • Danh từ: huyện trưởng; quận trưởng,
  • / ´ri:sənt /, Tính từ: gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời, Toán & tin: vừa qua, gần đây, Từ...
  • / ri:´si:t /, Ngoại động từ: làm lại mặt ghế mới, Đặt lại ( ai/ bản thân mình) lên ghế, đặt ai vào ghế mới, Kỹ thuật chung: mài rà lại,...
  • / ri:´sekt /, Ngoại động từ: (y học) cắt bỏ, Y học: cắt bỏ,
  • giá trị hiện tại ròng, giá hiện tại thuần, hiện giá ròng, phương pháp giá trị thực tại tịnh, một ước tính về ròng tiền hay ròng giá trị sản xuất do dự án tạo ra, sau khi đã trừ đi các chi phí,...
  • độ quá nhiệt đặt trước,
  • cho mướn lại, cho thuê lại,
  • điều tra trước khi ký hợp đồng,
  • chất hàng sau khi trả tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, leg before wicket, (bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành
  • thu nhập trước khi trừ thuế,
  • Idioms: khổ trước sướng sau,
  • Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c
  • kiểm chứng trước khi gởi,
  • thời hạn bảo quản lâu nhất,
  • thu nhập trước thuế,
  • trả tiền trước khi giao hàng, giao dịch tiền mặt, giao hàng sau khi trả tiền mặt, tiền mặt trước khi giao hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top