Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Before present” Tìm theo Từ (555) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (555 Kết quả)

  • bre & name / ,reprɪ'zent /, Ngoại động từ: miêu tả, hình dung, trình bày, tuyên bố cái gì như lời phản đối, như lời thỉnh cầu, Đại diện cho, là hình tượng của, tượng...
  • ảnh trước khi chỉnh sửa,
  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • Thành Ngữ:, present company excepted / excepting present company, trừ các bạn ra, trừ quý vị ra
  • / ´pri:fekt /, Danh từ: ( perfect ) quận trưởng; cảnh sát trưởng paris, lớp trưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) la mã thái thú,
  • có lông tơ, đến tuổi dậy thì,
  • Tính từ: Đáng tin,
  • / pəˈsent /, Danh từ: một phần trăm; phần trăm, phần trăm (%), phần trăm, phần trăm, phần trăm, phần trăm (ký hiệu : %), one hundred percent-column graph, đồ thị cột một...
  • / pri'tend /, Ngoại động từ: giả vờ, giả bộ, giả cách; làm ra vẻ, lấy cớ, phịa ra, ngụy tạo, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...), Đòi hỏi, yêu...
  • / 'prezns /, Danh từ: sự hiện diện, sự có mặt, bộ dạng, vóc dáng, người hiện diện, vật hiện có (ở một chỗ), số đông hiện có (binh sĩ, cảnh sát tại một nơi vì một...
  • / pri´zentə /,
  • / ˈkrɛsənt /, Danh từ: trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, (sử học) đế quốc thổ-nhĩ-kỳ, Đạo hồi, Tính từ: có hình lưỡi liềm, Đang tăng lên,...
  • / ´prezidənt /, Danh từ: ( president ) hiệu trưởng (trường học..), chủ tịch (buổi họp, hội nước...), ( president ) (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống (một nước), (sử học) thống...
  • sắp trước,
  • / ´prezəntli /, Phó từ: chẳng mấy chốc, ngay sau đó, ngay, sớm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc này, bây giờ, hiện thời, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , foresighted
  • Động từ: thêm làm tiền tố; thêm vào đầu,
  • / ´pru:dənt /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận; khôn ngoan, Kỹ thuật chung: thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • hệ thống hướng dẫn lắp trước, sự dẫn hướng theo chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top