Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Before present” Tìm theo Từ (555) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (555 Kết quả)

  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • ăn có nhai, nói có nghĩ, cẩn tắc vô áy náy, cẩn thận trước thì sau không phải lo lắng gì.
  • ra trước tòa án trọng tài,
  • tiếp xúc ngắt rồi đóng,
  • bình đẳng trước pháp luật,
  • sự hoàn trả trước thời hạn,
  • nghe trước khi nói,
  • Thành Ngữ:, up before somebody / something, ra toà
  • bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán,
  • / bi´fɔg /, Ngoại động từ: phủ sương mù, làm mờ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, adjective, becloud , bedim , blear...
  • nghiên cứu,
  • nhập ròng trước khi khấu hao,
  • không đàm phán trước khi trao hợp đồng,
  • chạy xuôi gió, đi thuận gió (thuyền buồm),
  • Thành Ngữ:, the day before last, cách đây hai ngày
  • sử dụng trước khi nghiệm thu,
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • Danh từ: người cùng nhiếp chính,
  • danh từ: tất niên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top