Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond shadow of doubt” Tìm theo Từ (21.395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.395 Kết quả)

  • quặng đồng cỏ, quặng đầm lầy,
  • màn chống thấm nông,
  • khối đắp thấp, đê thấp, nền đắp thấp,
  • móng (đặt) nông, móng nông,
  • sự đào đất theo lớp mỏng,
  • sự tôi mặt ngoài,
  • tầng thấp,
  • giếng nông để tham quan, giếng nông giám sát, giếng nông kiểm tra,
  • vết rỉ cạn,
  • hàn không thấu, mối hàn không thấu,
  • Danh từ: cánh đồng cỏ phì nhiêu (vì từng thời kỳ lại ngập nước một con suối),
  • / ʃɔ: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) =====( Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, củ cải đỏ,
  • / ´ai¸ʃeid /, danh từ, cái che mắt (cho đỡ chói), cái chụp đèn,
  • Danh từ: cây bóng mát, cây che bóng,
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • / 'læmpʃeid /, danh từ, chụp đèn, chao đèn,
  • Tính từ: cần bóng,
  • trứng không tươi,
  • / ʃou /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top