Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond shadow of doubt” Tìm theo Từ (21.395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.395 Kết quả)

  • hệ số vùng bóng, hệ số bóng râm,
  • Danh từ: nhà máy thiết kế sẵn; nhà máy dự trữ (để đề phòng có chiến tranh),
  • ảnh chiếu tia x,
  • vùng bóng âm thanh, bóng âm học (vùng câm),
  • bóng gió (vùng lặng), bóng khí động học (vùng tĩnh), bóng gió,
  • Idioms: to be in doubt, nghi ngờ, hoài nghi
  • Thành Ngữ:, beyond ( out of ) control, không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được
  • màn chắn di động, màn chắn nổi,
  • Danh từ: cần kéo nước (ở ai-cập),
  • / ʃælou /, Tính từ: nông, cạn, không sâu, nông cạn, hời hợt, Danh từ số nhiều: chỗ nông, chỗ cạn, Ngoại động từ:...
  • Danh từ: Địa vị quốc vương iran,
  • Thành Ngữ:, the back of beyond, nơi biệt lập, nơi tách biệt
  • Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded drawing, bản vẽ đánh bóng, shaded graphics modeling (sgm), mô hình hóa bóng đồ họa,...
  • giới hạn vùng tối của ăng ten,
  • Thành Ngữ:, without any doubt , he's finished, không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!
  • độ đậm màu, độ sâu màu,
  • Danh từ: mảng râu lún phún,
  • ống có (khuôn che mặt nạ),
  • đèn hình có mạng che,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top