Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Burning ” Tìm theo Từ (242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (242 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sb's ears are burning, nóng tai lên, tức tối
  • công nghiệp sản xuất tro từ tảo biển,
  • mômen tay quay,
  • máy tiện chép hình,
  • điểm ngoặc lồi, điểm ngoặt lồi (trong đồ thị),
  • điểm ngoặc lõm,
  • máy tiện trục lăn,
  • dao tiện tiếp tuyến,
  • băng tải đúc kiểu quay,
  • phân xưởng tiện trục,
  • máy tiện mặt cầu,
"
  • độ chôn sâu,
  • máy tiện thao đúc,
  • mômen quay không đổi,
  • máy tiện ôvan chuyên dùng,
  • sự vặn chặt ống, sự xoay ống,
  • bàn trượt dọc của bàn dao (máy tiện),
  • đồ gá tiện côn, phụ tùng máy tiện côn,
  • máy tiện vành bánh xe,
  • máy tiện gỗ, máy tiện gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top