Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Calculate roughly” Tìm theo Từ (280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (280 Kết quả)

  • bảng con máy tính, phiến con máy tính,
  • máy tính mạng, bộ phân tích sơ đồ,
  • bộ phận tính hàm số,
  • máy tính in băng,
  • tuần hoàn,
  • máy tính tự động, electronic discrete variable automatic calculator (edvac), máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
  • tụ tính toán được, tụ điện tính được,
  • máy ghi hành trình,
  • máy tính bỏ túi, máy tính cầm tay, máy tính bỏ túi,
  • máy tính logarit,
  • / ´rʌfn /, Ngoại động từ: làm cho ráp, làm cho xù xì, Nội động từ: trở nên ráp, trở nên xù xì, Động, nổi sóng (biển), Xây...
  • máy tính tương tự,
  • máy tính để bàn, máy tính để bàn,
  • máy tính phục vụ đường bay (máy tính các thông số trên đường bay),
  • máy tính in kết quả, máy tính có thiết bị in, máy tính in,
  • máy tính xách tay,
  • máy tính rơle,
  • / ´raundli /, Phó từ: tròn trặn, hoàn hảo, hoàn toàn, thẳng, không úp mở, to accomplish roundly a day, hoàn thành tốt một nhiệm vụ, i told him roundly that ..., tôi nói thẳng với anh...
  • / ´dauti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , fearless...
  • diện tích hiệu dụng tính toán, tiết diện tính toán hiệu dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top