Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Calculate roughly” Tìm theo Từ (280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (280 Kết quả)

  • máy tính gập (được), máy tính hai lá,
  • máy tính bỏ túi,
  • / rᴧf /, Tính từ: ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô...
  • tính theo lãi gộp,
  • khối xây đá hộc đẽo thô,
  • đẽo giũa qua loa, Tính từ: Được gia công thô,
  • sự tuyển nổi thô,
  • máy tính hiển thị và in,
  • máy tính tay với logic đại số, máy tính với đại số logic,
  • máy tính tay có logic số học,
  • máy tính có đầu vào chương trình ngoài,
  • bàn thô,
  • sự điều hưởng thô,
  • Tính từ: có lông dài, có lông xù, có lông bờm xờm (ngựa, chó),
  • sự trát thô,
  • sự gia công thô (gạch),
  • sự lắp thô, sự lắp thô,
  • khí nguyên, khí thô,
  • đồ kim khí (gia công) thô, đồ ngũ kim (gia công) thô, phần cứng thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top