Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Car ride” Tìm theo Từ (4.863) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.863 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, far and wide, rộng khắp, khắp mọi nơi
  • tấm bảo vệ bên hông,
  • ôtô có buồng lái ở phía trước,
  • toa xe bồn, toa xe bồn, toa chở dầu, toa xe dầu,
  • xe ôtô (dung tích) nhỏ,
  • toa chở hàng đóng kín, Địa chất: toa kín, toa có mui,
  • toa xe hỏng, toa tàu hỏng,
  • ôtô chạy động cơ diezen,
  • xe dỡ nghiêng tự động (đường sắt),
  • xe rác,
  • Danh từ: xe có ngăn riêng xếp hành lý, Ô tô: ô tô liên hợp (anh), Kinh tế: chở hàng và chở khách, xe chở hàng và chở...
"
  • toa chất tải, toa chở hàng,
  • xe đo khổ giới hạn tiếp giáp của đường sắt,
  • Địa chất: đường tránh,
  • ảnh đoàn xe vận tải,
  • bộ sưởi trong xe, thiết bị sưởi trong xe,
  • máy thu xe hơi,
  • máy rung xe dỡ tải,
  • nhịp toa xe,
  • hệ thống âm thanh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top