Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cheek by jowl ” Tìm theo Từ (1.777) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.777 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, cheek by jowl, vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
  • / dʒaul /, Danh từ: xương hàm, hàm (thường) là hàm dưới, má, cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim), Đầu (cá hồi...), Kinh tế: đầu (cá hồi),...
  • kiểm tra bằng mắt,
  • thanh toán bằng chuyển khoản,
  • / kaul /, Danh từ: mũ trùm đầu (của thầy tu), cái chụp ống khói, capô (che đầu máy), Ô tô: capô (che đầu máy), Toán & tin:...
  • / haul /, Danh từ: tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét, (rađiô) tiếng rít, Nội động từ:...
  • / faul /, Danh từ: gia cầm, gà vịt, thịt gà vịt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim), Nội động...
  • / ´tʃi:k /, Danh từ: má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng (của khung cửa), ( số nhiều)...
  • /bəʊl/, Danh từ: cái bát, nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), ( the bowl) sự ăn uống, sự chè chén, sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt, quả bóng gỗ, ( số nhiều) trò...
  • / jaul /, Danh từ: tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó), Nội động từ: ngao (mèo); tru (chó), Hình thái từ: Từ...
  • kiểm tra bằng mắt,
  • bre & name / aʊl /, Danh từ: (động vật học) con cú, người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ cáu gắt (nóng tính), (nghĩa bóng) người hay đi đêm, Kỹ...
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • máy ly tâm có roto,
  • chụp hút gió, nắp bảo vệ quạt, nắp quạt,
  • thùng chứa của máy chiết,
  • / ´fiηgə¸boul /, danh từ, bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng),
  • / ´faul¸rʌn /, danh từ, sân nuôi gà vịt, nơi nuôi gà vịt,
  • Danh từ: dịch chết toi của gà,
  • Danh từ: chim rừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top