Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Child s play” Tìm theo Từ (486) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (486 Kết quả)

  • quầy bán hàng lạnh,
  • sự rạn nứt (do máy lạnh đột ngột),
  • thực phẩm được làm lạnh,
  • sản phẩm làm lạnh,
  • vòng xám,
  • phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, buồng lạnh, buồng tối, phòng lạnh, phòng bảo quản lạnh, phòng gia lạnh, chill room ventilation, sự thông gió buồng lạnh, chill room ventilation, thông gió buồng lạnh,...
  • bảo quản lạnh (sản phẩm),
  • vùng giá lạnh,
  • / ´ri:´plei /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) chơi lại, đấu lại (một trận đấu bóng hoà..), vặn lại; nghe lại, xem lại (máy ghi âm..), Danh từ:...
  • / ´bai¸plei /, Danh từ: sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính), cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính),
"
  • phòng bà mẹ và trẻ em,
  • trần nghiêng (cao về phía sân khấu rạp hát),
  • khuỷu nối nhánh xiên,
  • mộng (dạng đuôi én),
  • ghế an toàn dành cho trẻ em,
  • Thành Ngữ:, child at the breast, trẻ còn ẵm ngửa
  • Idioms: to be with child, có chửa, có mang, có thai
  • Idioms: to go with child, (Đàn bà)có chửa, có mang
  • Danh từ: người có chân bẹt vẹo ra, Tính từ: có chân bẹt vẹo ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top