Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chirps” Tìm theo Từ (331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (331 Kết quả)

  • phoi khoan,
  • vi chip gen, chíp adn, chíp gen,
  • chip chuyên dụng,
  • phoi rời, phoi gẫy,
  • phoi khoan, Địa chất: phoi khoan,
  • Danh từ: giỏ đan bằng gỗ hay dây thép,
  • thùng ly tâm,
  • băng tải phoi,
  • điện trở chip,
  • chip truyền thông, vi mạch truyền thông,
  • phoi liền, phoi dây,
  • chip bộ biến đổi,
  • phoi bào, vỏ bào,
  • chip đồ họa, chíp đồ họa, mạch đồ họa, vi mạch đồ họa,
  • chíp đảo,
  • chíp nmos,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • giấy chứng nhận đăng ký tàu biển,
  • Thành Ngữ:, chins were wagging, wag
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top