Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come into existence” Tìm theo Từ (2.721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.721 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • quyền tồn tại đối tượng,
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • Thành Ngữ:, be in/come into vogue, trở thành mốt
  • Tính từ: không có, không tồn tại,
  • độ tỏa sáng, độ trưng, độ trưng năng lượng,
  • mô hình cùng hiện hữu, mô hình cùng tồn tại,
  • định lý tồn tại,
  • quyền tồn tại đối tượng,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • nhựa sẵn có, gasoline existent gum, nhựa sẵn có trong xăng
  • độ trưng ánh sáng,
  • Tính từ: tự tồn tại, tự tồn tại,
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • lắp khớp vào, tán (đinh), lắp ráp,
  • làm nứt thành, làm tách thành, phân chia, phân tách,
  • sử dụng hoặc khai thác một nguồn tài nguyên phong phú vì lợi ích/lợi nhuận., Để thiết lập kết nối với; có quyền truy cập tới..., Để tận dụng lợi thế của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top