Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Connue” Tìm theo Từ (541) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (541 Kết quả)

  • / kə´naiv /, Động từ: thông đồng, đồng loã, nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal verb, to connive at a crime, đồng...
  • / kə´nout /, Ngoại động từ: bao hàm, (thông tục) có nghĩa là, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ˈkɒŋkər /, Ngoại động từ: Đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự, hình thái từ: Kỹ thuật chung: chinh...
  • Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục giữa đám đông, bêu riếu phỉ nhổ, phản đối (ai), đòi huỷ...
  • cây thù du cornus,
  • / tʌη /, Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, Động...
  • / 'kounəs /, Danh từ, số nhiều coni: (sinh học) thể nón, Y học: nón,
  • / tʌn /, Danh từ, số nhiều tonnes: (viết tắt) tn tấn ( 1000 kg), Xây dựng: tấn (2204,62 pao = 1000kg), Cơ - Điện tử: tấn...
  • / bɔn /, Danh từ: cô giữ trẻ,
  • Danh từ: chuyện ngắn; chuyện kể,
  • sừng,
  • lưỡi chọc, lưỡi chọc,
  • lưỡi đen, lưỡi đen,
  • danh từ, ghế dài,
  • lưỡi bựa, lưỡi bựa,
  • Thành Ngữ:, conjure woman, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mụ phù thuỷ
  • chốt lăng trụ (gỗ),
  • lưỡi nứt nẻ,
  • Danh từ: lưỡi bò (để ăn),
  • chốt lỏng, then lỏng (xây dựng gỗ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top