Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cork up” Tìm theo Từ (3.723) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.723 Kết quả)

  • / ´kɔk¸ʌp /, danh từ, tình trạng bừa bãi,
  • công tác cọ rửa bãi..., công tác cọ rửa sân
  • thao khuôn,
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • Thành Ngữ:, to cook up, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
  • Thành Ngữ:, to work up, lên d?n, ti?n tri?n, ti?n d?n lên
  • / kɔ:k /, Danh từ: li e, bần, nút bần; phao bần (dây câu), Đánh cho hộc máu mũi (quyền anh), Ngoại động từ: Đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần...
  • bàn chế biến nội tạng,
  • / phiên âm /, Danh từ: bịa chuyện,
"
  • nhà thái thịt lợn,
  • Thành Ngữ:, to work oneself up, n?i nóng, n?i gi?n
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • Thành Ngữ:, to bob up like a cork, lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)
  • bịa đặt báo cáo,
  • xác định vị trí tàu,
  • tăng tốc độ,
  • Thành Ngữ:, to work oneself up to, d?t t?i (cái gì) b?ng s?c lao d?ng c?a mình
  • tấm gỗ xốp nhẹ, tấm bấc lie,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top