Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Corn ” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • đường xoắn ốc cornu ba tâm,
  • sừng trước não thất bên,
  • sừng sụn giáp dưới,
  • phát được, phát hiện,
  • Danh từ: ngô bao tử,
  • Thành Ngữ:, to acknowledge the corn, công nhận lời của ai là đúng
  • sừng dưới não thất bên,
  • sừng bên tủy sống,
  • sừng nhỏ xương móng,
  • nghiệp hội mễ cốc luân Đôn,
  • hạt ngô đóng hộp,
  • ngô chín sáp đóng hộp,
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • ủy ban giao dịch mễ cốc,
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns ( toes ), giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai
  • Thành Ngữ:, to feel somebody on soft corn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay
  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top