Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CuO” Tìm theo Từ (994) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (994 Kết quả)

  • ống bọc ổ (lăn), bạc lót hai nửa,
  • mặt cắt xiên, sự phay mặt nghiêng,
  • hố có giằng gia cố,
  • Địa chất: rạch thẳng, rạch tạo khe thẳng,
  • cắt cáp,
  • / 'krɔskʌt /, Danh từ: sự cắt chéo; đường cắt chéo, Đường tắt chéo, Tính từ: cưa ngang khúc gỗ (trái với cưa dọc), Toán...
  • Danh từ: việc đi săn cáo,
  • Danh từ: Âm thanh nhẹ, nhỏ,
  • Danh từ: người hầu rượu (ở bữa tiệc vua chúa, quý tộc),
  • lõi hình chén,
  • mũ tử cung, chụp tử cung,
  • nhớt kế cốc,
  • đá mài hình chậu,
  • lò nấu (gang), lò đứng, vòm,
  • có kèm cổ tức, cổ tức kèm theo,
  • micrô tín hiệu điều khiển,
  • tấm tín hiệu, bản hướng dẫn đạo diễn, bản kế hoạch điều khiển, bảng tín hiệu,
  • rãnh điều khiển, cue track address code, mã địa chỉ rãnh điều khiển
  • đầu mẩu bánh mì,
  • đinh đóng đầu vát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top