Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dead giveaway” Tìm theo Từ (2.380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.380 Kết quả)

  • / diə /, Tính từ: thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), Đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, mắc mỏ, đắt đỏ, Danh...
  • / ´daiæd /, Danh từ: số 2 (hai), nhóm hai, bộ đôi, cặp, (hoá học) gốc hoá trị hai, Toán & tin: diat,
  • / hed /, Danh từ: cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục)...
  • / dred /, Danh từ: sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, Điều làm kinh hãi, vật làm khiếp sợ, Động từ: kinh sợ, kinh hãi, khiếp...
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
  • chỗ gấp mép, gờ,
  • Thành Ngữ:, let the dead bury the dead, hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi
  • trọng tải tịnh,
  • trọng lượng chết,
  • trọng tải của tàu thuyền,
  • neo chốt bằng dây,
  • ứng suất tải trọng tĩnh,
  • đo-lo-mit thiêu kết quá,
  • áp lực tại điểm chết,
  • đường cụt, đường nhánh cụt,
  • phí khoang trống, vận phí chết, cước khống,
  • Danh từ: yếm cua,
  • cái hãm tự động (trong xe lửa chạy bằng điện), Danh từ kỹ thuật: cần ngắt điện,
  • Thành Ngữ:, dead marines ( men ), (thông tục) chai không, chai đã uống hết
  • Thành Ngữ:, dead men's shoes, công việc nối tiếp từ một người chết hoặc bỏ dở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top