Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dealing out” Tìm theo Từ (5.498) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.498 Kết quả)

  • sự chuốt, sự đệ trình, sự kéo ra, sự rút ra,
  • đầu ra,
  • bội phản, sự bán (ra) cho người tiêu dùng (bởi người bán lẻ), sự bán hết, sự bán rẻ,
  • trích ra, khai thác, lấy ra, việc rút ra (tiền gửi),
  • bán hết, sự bán lại chứng khoán chưa tiền (bởi người mua), sự bán lại những chứng khoán chưa trả tiền (bởi người mua),
  • sự chà,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • dây dẫn ra,
  • khối xây răng cưa,
  • vẽ sai,
  • ổ lăn nhả ly hợp,
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • bộ phận điện tử đầu ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top