Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Downward slope” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • / skoup /, Danh từ: phạm vi, tầm (kiến thức), cơ hội, dịp, lối thoát; nơi phát huy, (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo), (quân sự) tầm tên lửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • / stoup /, Danh từ: (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, Động từ: khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc, Kỹ...
  • mối hàn dưới,
  • Thành Ngữ:, to grow downwards, giảm đi, bớt đi
  • / slɔp /, Danh từ: (từ lóng) cớm, đội xếp, bùn loãng; bùn tuyết, ( số nhiều) nước thải bẩn (trong nhà bếp từ các chậu rửa bát, bồn tắm...), ( số nhiều) nước tiểu,...
  • polyetylen tỷ trọng thấp (lope), chất dẻo dùng làm vật chứa cứng và phim nhựa dẻo.
  • / loup /, Danh từ: sự nhảy cẫng, Nội động từ: nhảy cẫng lên; vừa chạy vừa nhảy cẫng lên, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • luồng không khí từ trên xuống,
  • xu hướng giá xuống (trên thị trường chứng khoán),
  • hàn đường (nằm), sự hàn đường nằm,
  • / slou /, Danh từ: quả mận gai, cây mận gai, Kinh tế: cây mận gai, quả mận gai,
  • tấm lát úp sườn,
  • đường bay xuống thấp,
  • phương pháp dốc tiến,
  • độ dốc cho phép của đường,
  • chân dốc, đáy mái dốc, dốc của mái,
  • mép đường dốc,
  • mặt rốc,
  • mặt dốc tự do,
  • độ nghiêng sụt lở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top