Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Downward slope” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • mái đắp đất, mái dốc nền đắp,
  • độ dốc ma sát, góc ma sát,
  • dốc phân bậc,
  • độ dốc chuẩn, độ nghiêng chuẩn,
  • cảnh nghịch đảo,
  • độ dốc của mái (đắp),
  • việc ổn định ta luy, sự ổn định sườn dốc, sự gia cố taluy, sự gia cố bờ dốc,
  • phần trên của mái dốc,
  • sự xử lý mái (chống trượt), phương pháp chuyển vị, xử lý mái dốc,
  • bào mòn mái dốc,
  • sự dầm bờ dốc, sự dầm taluy,
  • vũng có sườn dốc,
  • bể lọc có mái dốc, bể lọc thành nghiêng,
  • máy san phẳng mái dốc,
  • chiều cao mái dốc,
  • độ nghiêng của mái dốc, độ dốc bờ dốc, độ dốc taluy,
  • sườn sóng, độ dốc sóng,
  • độ dốc biển,
  • bờ dốc ngoài, mái dốc hạ lưu,
  • sườn vách đứng, máng tháo dốc, sườn dốc đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top