Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Driveling” Tìm theo Từ (708) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (708 Kết quả)

  • đầu khoan, Địa chất: đầu khoan, đầu choòng, mũi khoan,
  • Địa chất: mùn khoan, phoi khoan,
"
  • cột khoan,
  • chương trình khoan, development drilling program, chương trình khoan khai thác, development drilling program, chương trình khoan triển khai, exploratory drilling program, chương trình khoan thăm giò
  • đơn vị khoan, tổ máy khoan, đầu khoan,
  • công tác khoan, bucket ( fordrilling work ), gàu dùng cho công tác khoan, crane for drilling work, máy trục dùng trong công tác khoan
  • nước khoan, chất lỏng được dùng để bôi trơn mũi khoan và chuyển đất khoan lên bề mặt với thiết bị khoan quay. thông thường, nước khoan gồm bùn bentonite hay nước bùn. nước khoan có thể bị nhiễm...
  • sự tán kín, khít,
  • sụ khoan bằng khí nén,
  • sự khoan định hướng,
  • sự tán đinh đầu chìm,
  • sự khoan khai thác,
  • khoan thăm dò, sự khoan thăm dò,
  • tán đinh tại hiện trường,
  • sự khoan kiểu va đập, khoan xung động,
  • khoan kiểu pensylvania (khoan cáp),
  • sự khoan chính xác,
  • sự tán đinh hai phía cùng lúc, tán hai phía,
  • khoan lỗ trên thân ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top