Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eat one’s heart out” Tìm theo Từ (7.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.786 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to eat one's heart out, heart
  • Thành Ngữ:, sob one's heart out, than khóc thảm thiết với xúc động mạnh
  • / hi:t /, Danh từ: hơi nóng, sức nóng; sự nóng, (vật lý) nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy, vị cay (ớt...), sự nóng...
  • tim thoái hoá mỡ,
  • phần cất giữa,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • gò kim loại, gò tôn,
  • / out /, Danh từ: (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, cháo yến mạch, Cấu trúc từ: to sow one's wild oats, to feel one's oat, phởn,...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Thành Ngữ:, one's heart goes out to sb, dau bu?n thuong xót ai
  • bền nhiệt, chịu nhiệt,
  • Thành Ngữ:, to carry out one's bat, thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
  • Thành Ngữ:, to feel one's oat, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
  • Thành Ngữ:, after one's heart, heart
  • Thành ngữ: to show that what you have just said or promised is completely true: thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu hoàn toàn là sự thật., i want to go to the...
  • Thành Ngữ:, one's heart sinks, chán chu?ng, ngán ng?m
  • bộ trao đổi nhiệt không tiếp xúc, bộ trao đổi nhiệt không trực tiếp, bộ trao đổi nhiệt qua vách, thiết bị trao đổi nhiệt bề mặt,
  • trao đổi nhiệt không tiếp xúc, trao đổi nhiệt không trực tiếp, trao đổi nhiệt qua vách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top