Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acquisition” Tìm theo Từ (128) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (128 Kết quả)

  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • / ə´kwizitiv /, Tính từ: thích trữ của, hám lợi, có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội, Từ đồng nghĩa: adjective, avaricious...
  • / in'kwisi∫ən /, Danh từ: sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...), (sử học) ( the inquisition) như holy office (tòa án dị giáo), Từ đồng nghĩa:...
  • đài nghe, đài thu,
  • thời gian thu nhận,
  • chiếm đoạn bằng mua lại,
  • sự nắm bắt tri thức, sự tiếp nhận tri thức, thu thập kiến thức,
  • thảo viên thụ đắc,
  • giá mua sắm,
  • sự lấy hướng,
  • sự thu hồi trạm,
  • sự đưa kỹ thuật vào,
  • sự tậu đất, giải phóng mặt bằng,
  • chính sách mua tạo, chính sách thủ đắc (thêm những công ty khác),
  • sự bắt dữ liệu, thu thập dữ liệu, sự thu nhận dữ liệu, automatic data acquisition (ada), thu thập dữ liệu tự động
  • sự mua số lượng lớn cổ phiếu tại sở giao dịch,
  • sự thu nhận hình ảnh, sự thu nhận hình ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top