Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coco” Tìm theo Từ (287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (287 Kết quả)

  • / ´kouhou /, Danh từ, cũng cohoe, số nhiều .coho, cohos, cohoes: (động vật) cá hồi bạc,
  • tiền tố chỉ sinh con hay đau đẻ,
  • / ´loukou /, Danh từ: (thông tục) đầu máy xe lửa, (thực vật học) đậu ván dại, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng,...
  • Tính từ: (âm nhạc) dần dần,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu, Động từ: (bồ câu) gù, nói thì thầm, thủ thỉ,...
  • / ´bɔ:l¸kɔk /, danh từ, vòi nước có phao để hãm,
  • van xả,
  • van nhánh điều chỉnh,
  • vòi đóng, vòi khóa,
  • van hút ra, van thoát nước, van xả, vòi tháo, vòi xả, Địa chất: van tháo nước, van thải nước,
  • thủ thuật mở thông manh hồi tràng,
  • Danh từ: mở thực vật lấy từ cacao, bơ cacao, dầu cacao,
  • Tính từ: (từ lóng) lác mắt, xiên, lệch; cong queo, ngớ ngẩn, đần độn,
  • / ´kɔk¸ʌp /, danh từ, tình trạng bừa bãi,
  • van (liên) thông, van nối,
  • van bốn chiều, vòi bốn chiều,
  • giá tại chỗ,
  • van tháo, van xả, vòi làm sạch, vòi thanh lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top