Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn endless” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • men sứ không chì,
  • fomat không vỏ,
"
  • đinh không đầu,
  • ống không hàn, ống liền,
  • máy đào mương nhiều gàu kiểu xích,
  • 1 thuật ngữ dùng để mô tả một ứng dụng chạy trên một hệ thống mà không có màn hình, bàn phím hay chuột gắn liền với nó.,
  • vít không mũ, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không mũ, slotted headless screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless screw, vít không mũ có xẻ rãnh
  • tần suất lặng gió,
  • đai chữ v rộng liền vòng,
  • băng tải ngang kín,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • cá chặt đầu,
  • thịt lợn muối xông khói bì,
  • vít điều chỉnh không đầu,
  • vít không mũ có xẻ rãnh, vít không đầu có rãnh,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • hệ thống băng tải dùng trong chế biến gia súc,
  • giá mang chip không dây dẫn,
  • trừ khi có quy định, chỉ dẫn ngược lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top