Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn execrable” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ´eksikrəbl /, Tính từ: bỉ ổi, rất đáng ghét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abhorrent , abominable...
  • / iks´pektəbl /,
  • Phó từ: bỉ ổi, đáng tởm, đáng ghét,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´eksərəbl /, tính từ, có thể làm xiêu lòng được, có thể làm động lòng thương được,
  • / i´rektəbl /,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / ´eksi¸kreit /, Ngoại động từ: ghét cay ghét đắng, ghét độc địa, Nội động từ: chửi rủa, nguyền rủa, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´eksi¸kju:təbl /, Tính từ: có thể thực hiện được, có thể thi hành được, có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được, Xây dựng: thực...
  • Tính từ: có thể chấm dứt được, có thể kết thúc được,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top