Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn export” Tìm theo Từ (1.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.381 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • nhập/xuất (thông tin), nhập/xuất,
  • / ´impɔ:t´ekspɔ:t /, Kinh tế: xuất nhập khẩu, import-export agent, người đại lý xuất nhập khẩu, import-export bank, ngân hàng xuất nhập khẩu, import-export company, công ty xuất nhập...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • cảng xuất khẩu,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • người đại lý xuất nhập khẩu,
  • ủy ban xuất nhập khẩu,
  • công ty xuất nhập khẩu,
  • ngân hàng xuất nhập khẩu,
  • giá mục vận phí xuất nhập khẩu,
  • xuất khẩu kéo theo nhập khẩu,
  • công ty xuất nhập khẩu,
  • tỉ lệ xuất bù nhập, tỷ lệ xuất bù nhập,
  • nghiệp vụ xuất nhập khẩu,
  • sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập), tái xuất khẩu (hàng đã nhập),
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top