Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn justice” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • / ´dʒʌsti¸fai /, Ngoại động từ: bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ, Hình thái từ: Toán...
  • / ´ɔ:spis /, Danh từ: ( số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, Điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem) chim để bói, Kinh tế:...
  • / ´dʒʌsiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) mệnh lệnh,
  • / in'dʤʌstis /, Danh từ: sự bất công, việc bất công, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to do something an injustice,...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / ´fʌstik /, Danh từ: (thực vật học) cây hoàng mộc, gỗ hoàng mộc, thuốc nhuộm hoàng mộc,
  • sự từ chối xét xử (của quan tòa),
  • giao dịch công bằng,
  • sự xét xử tư pháp,
  • Danh từ: người cầm đầu pháp viện ( anh),
  • / ´rʌstik /, Tính từ: mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn), thô kệch, không tao nhã, thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa),...
  • giải trình, chứng minh,
  • căn lề trái, chỉnh trái, căn trái,
  • canh đều,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • / ʤu:s /, Danh từ: nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ lóng) xăng, dầu; điện, Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top