Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nativism” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / 'neitivizm /, Danh từ: thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / nə'tiviti /, Danh từ: sự sinh đẻ, (tôn giáo) ( the nativity) lễ thánh đản, ( the nativity) ảnh chúa giáng sinh, số tử vi, to cast ( calculate ) nativities
  • / ´negətivizəm /, Danh từ: thuyết phủ định, chủ nghĩa tiêu cực,
  • / 'neitʃərizm /, như nudism,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´ækti¸vizəm /, Danh từ: (triết học) chủ nghĩa tích cực, sự tuyên truyền tích cực cho một học thuyết,
  • / ´lætinizəm /, danh từ, (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc la-tinh, đặc ngữ la tinh,
  • / ∫ai'vizm /, Danh từ: tôn giáo thờ thần siva ở ấn độ,
  • / ´ætə¸vizəm /, Danh từ: (sinh vật học) sự lại giống, Y học: di truyền giun tiếp,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top