Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ort” Tìm theo Từ (3.385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.385 Kết quả)

  • nút nguồn/nút cuối,
  • ngoài dung sai,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • hiện đại mới nhất, tiên tiến,
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • ống tia catốt,
  • / ɔ: /, Danh từ: quặng, Kỹ thuật chung: quặng, Kinh tế: quặng, Từ đồng nghĩa: noun, iron ore,...
  • hình thái ghép có nghĩa là miệng: oronasal thuộc miệng-mũi,
  • bệnh nhiễm virus ở cừu và dê có thể truyền sang người, gây phát ban ngoài da nhẹ,
  • / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa: verb, opt for sth, chọn cái gì, opt out ( of sth ), quyết định không tham gia vào...
  • Danh từ, số nhiều: (sinh vật học) bờ, Y học: bờ,miệng, mồm, ora serrata, bờ răng cưa
  • Danh từ: loại cá kình, loài thuỷ quái, quái vật,
  • / fɔ:t /, Danh từ, (quân sự): pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, duy trì tình trạng sẵn có, Kỹ thuật chung: công sự, pháo đài, Từ...
  • (opto-) prefíx chỉ thị giác hay mắt.,
  • / pɔ:t /, Danh từ: cảng, quân cảng, thành phố cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn, ( Ê-cốt) cổng thành, (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...); (hàng...
  • viết tắt system readiness test, Đèn báo hệ thống sẵn sàng,
  • kéo ra khỏi cảng,
  • / out /, Danh từ: (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, cháo yến mạch, Cấu trúc từ: to sow one's wild oats, to feel one's oat, phởn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top