Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peeper” Tìm theo Từ (1.249) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.249 Kết quả)

  • cơ cấu định giờ, người bấm giờ,
  • Danh từ: người giữ bí mật,
  • nhân viên gác đường ngang,
  • / ´buk¸ki:pə /, danh từ, nhân viên kế toán sổ sách,
  • người quản lý ga-ra,
  • / hou´tel¸ki:pə /, danh từ, chủ khách sạn,
  • nước sốt từ ớt,
  • danh từ, quả ớt, như cayenne pepper,
  • thủ kho, người coi kho, nhân viên quản lý kho,
  • / ´bi:zə /, danh từ, (từ lóng) cái mũi,
  • / ´pæmpə /, Ngoại động từ: nuông chiều, làm hư, Kỹ thuật chung: cưng chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´pi:p¸bou /, như peekaboo,
  • / ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ (thường) trong từ ghép, cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, keep...
  • cơ sở chứa trâu bò,
  • / ´pepəri /, Danh từ: (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu, có nhiều tiêu; cay, nóng nảy, nóng tính, dễ giận, châm biếm, chua cay, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´pɔpə /, (thông tục) như press-stud, Kỹ thuật chung: phễu,
  • / ´pi:sə /, danh từ, người nối chỉ (lúc quay sợi); người ráp từng mảnh với nhau, người kết (cái gì) lại thành,
  • / ´pʌmpə /, Danh từ: bánh lúa mạch đen ( Đức), Kỹ thuật chung: người bơm, Kinh tế: người bơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top