Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phrenology” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / fre´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa tướng sọ, não tướng học (nghiên cứu hình thể sọ người để xác định tính tình và khả năng của người đó), Y học:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / fe´nɔlədʒi /, danh từ, vật hậu học,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Danh từ: (y học) tĩnh mạch học, Y học: tĩnh mạch học,
  • môn học chứng sốt,
  • / krə´nɔlədʒi /, Danh từ: niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại, sự sắp xếp theo niên đại,sắp xếp theo trình tự thời gian, bảng niên đại, Kinh...
  • / fə´nɔlədʒi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm vị học, hệ thống âm vị (của một ngôn ngữ), a course in phonology, một giáo trình về âm vị học, the phonology of old english, hệ thống...
  • môn học nước suối khóang,
  • / pi:´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa hình phạt, hình phạt học (khoa nghiên cứu tội ác, hình phạt, và việc quản lý nhà tù),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top