Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plaster” Tìm theo Từ (2.434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.434 Kết quả)

  • / ´fi:stə /, danh từ, người thích chè chén, người thết tiệt, khách dự tiệc,
  • / ´flʌstə /, Danh từ: sự bối rối, sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao, Ngoại động từ: làm chếnh choáng say, làm bối rối,...
  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • / ´roustə /, Danh từ: người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...), (kỹ thuật) lò nung, Kỹ...
  • cắt [máy cắt gỗ],
  • / pi´æstə /, Danh từ: Đồng pi-át (đơn vị tiền tệ có 100 xu của tây ban nha, ai cập, thổ nhĩ kỳ); tiền kim loại, tiền giấy có giá trị đó, Kinh tế:...
  • Danh từ: (sinh vật học) plaxtin; chất hạt,
  • chất dẻo nhiệt rắn, dẻo kế, dụng cụ đo độ dẻo, vật dẻo,
  • / ´splætə /, Nội động từ: kêu lộp độp, nói lắp bắp, Ngoại động từ: nói lắp bắp khó hiểu, làm rơi lộp độp; làm bắn tung toé (nhất là...
  • Ngoại động từ: làm tắc trách, lội bùn,
  • / ´pʌnstə /, Danh từ: người hay chơi chữ,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / ´bla:stə /, Xây dựng: thiết bị phun (cát), Điện tử & viễn thông: bộ tạo âm, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, dây cháy,...
  • / pi´læstə /, Danh từ: (kiến trúc) trụ bổ tường, Xây dựng: cột áp tường, trụ liền tường, Kỹ thuật chung: cột...
  • / pi´æstə /, như piastre,
  • / 'plætə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) đĩa hát, Toán & tin: đĩa hát, đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top