Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn primer” Tìm theo Từ (3.021) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.021 Kết quả)

  • / ´draiə /, như dryer, Ô tô: máy làm khô, Kỹ thuật chung: bộ sấy, chất hút ẩm, máy sấy, máy sấy khô, phin sấy, tủ sấy, Địa...
  • máy đánh đống, máy xếp đống, đánh đống, máy chất đống, người bốc xếp hàng,
  • / ´praimou /, Danh từ, số nhiều primos: (âm nhạc) phần đầu hay phần chủ đạo trong một bộ đôi hay một bộ ba,
  • / ´fraiə /,
  • / ´daimə /, Danh từ: (hoá học) chất nhị trùng, Hóa học & vật liệu: đime,
  • / ´paikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tay cờ bạc thận trọng, tay cờ bạc dè dặt,
  • / ´paipə /, Danh từ: người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, he who pays the piper calls the tune, như pay, Y học:...
  • / prais /, Danh từ: giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá mặc định, cái giá (cái phải làm, cái phải trải qua để giữ được, có được cái gì), giá đánh cuộc, tỷ lệ đánh...
  • / 'praɪə(r) /, Danh từ (giống cái prioress ): giáo trưởng; trưởng tu viện; cha (mẹ) bề trên, phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện), Tính...
  • / primp /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đẹp, sang, nhã, lịch sử, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm đỏm, làm dáng, chải chuốt, trang điểm,...
  • / ´braiə /, danh từ, (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ( (cũng) sweet brier), giống cây ngấy, giống cây mâm xôi,
  • / ´kraiə /, Danh từ: người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...), mõ toà, Đứa trẻ hay đòi hỏi
  • Danh từ: (động vật học) loài tai biển,
  • / praiz /, Danh từ: giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..), phần thưởng (cái có giá trị đáng đấu tranh để giành lấy), (nghĩa bóng) điều mong ước, ước...
  • / ´raizə /, Danh từ: người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang), (kỹ thuật) ống đứng, Hóa học & vật liệu: bộ phận kích thích...
  • / graim /, Danh từ: bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét, Ngoại động từ: làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét, Từ...
  • / 'rivə /, Danh từ: dòng sông, Đi thuyền ngược dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) ( the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết, ( định ngữ)...
  • prefix. chỉ chất béo, béo.,
  • / praid /, Danh từ: sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, thể diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng tự trọng, lòng tự hào (về giá trị.....
  • Danh từ: người tò mò, người tọc mạch (như) pry,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top