Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retroactive” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ˌrɛtroʊˈæktɪv /, Tính từ: có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, (pháp lý) có hiệu lực trở về trước,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ¸retrou´ækʃən /, Danh từ: sự phản ứng, sự chạy lùi trở lại, tác dụng ngược lại, phản tác dụng, (pháp lý) hiệu lực trở về trước (của một đạo luật...), Toán...
  • sự áp dụng ngược lại về trước,
  • / ri'fræktiv /, thuộc khúc xạ; có tính khúc xạ, Toán & tin: (vật lý ) khúc xạ, Kỹ thuật chung: khúc xạ, refractive medium, môi trường khúc xạ, atmospheric...
"
  • / ri´træktail /, Tính từ: có thể co rút, retractile strength, sức co rút
  • Phó từ: có hiệu lực từ một thời điểm trong quá khứ, (pháp lý) có hiệu lực trở về trước,
  • bảo hiểm có hiệu lực trở về trước,
  • sự nhắc trả nợ, sự trả bù, sự trả tiền truy lãnh, trả tiền truy lãnh,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tài trợ hồi tố,
  • sự hiệu chỉnh hồi tiếp, sự điều chỉnh ngược lại về phía trước,
  • cổ tức trả thêm,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • sự áp dụng có tính hiệu lực trở về trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top