Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rubricate” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / ´ru:bri¸keit /, Ngoại động từ: in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn), hình thái từ:,
"
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • hồng cầu đasắc,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / 'lu:brikeit /, Ngoại động từ: tra dầu mỡ, bôi trơn (máy), Hình thái từ: Xây dựng: bôi trơn, tra dầu mỡ, Cơ...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ˈfæbrɪˌkeɪt /, Ngoại động từ: bịa đặt (sự kiện), làm giả (giấy tờ, văn kiện), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng, hình...
  • / ´imbrikeit /, Động từ: xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, Tính từ: xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau, (sinh vật học) lợp,
  • Nội động từ: về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên; vui thú điền viên, Ngoại động từ: tạm...
  • Danh từ: (động vật học) cầy bốn ngón,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • Tính từ: có gái,
  • sự bôi trơn ép miết,
  • tài khoản tiền dành riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top