Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sensitivity” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • / wai,¸sensi´tiviti /, độ nhạy dọc, độ nhạy y (máy hiện sóng),
  • Phó từ: dễ bị thương, dễ bị hỏng, bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì, dễ bị xúc phạm, dễ...
"
  • độ nhạy dòng điện,
  • độ nhạy lái tia, độ nhạy lệch, độ nhạy làm lệch,
  • độ nhạy trong phát hiện lỗ rò,
  • độ nhạy hiệu dụng, độ nhạy hiệu dụng,
  • độ nhạy máy đo,
  • ít nhạy, kém nhạy, độ nhạy thấp,
  • độ nhạy cảm,
  • máy đo độ nhạy,
  • sự thử độ nhạy cảm,
  • điện dẫn truyền công suất,
  • độ nhạy toàn phần, độ nhạy toàn phần,
  • độ nhạy vết,
  • / in´sensi´tiviti /, như insensitiveness,
  • bộ nhạy mã, tính nhạy mã,
  • độ nhạy lệch,
  • độ nhạy của xăng,
  • độ nhạy đơn sắc,
  • tính nhạy vết khía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top