Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trade” Tìm theo Từ (976) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (976 Kết quả)

  • buôn bán bù trừ,
  • thương mại xuất khẩu,
  • buôn bán gia công, buôn bán gia công,
  • sự nhập khẩu, thương mại nhập khẩu,
  • hải vận định, hải vận định kỳ, vận tải tàu chợ, liner trade route, tuyến hải vận định kỳ, liner trade route, tuyến hải vận định kỳ
  • ngành cho thuê, ngành cho thuê (các thiết bị lớn),
  • nghề bán lẻ, thương nghiệp bán lẻ, việc buôn bán lẻ,
  • buôn bán đầu cơ,
  • Danh từ: cách bán chịu trả dần, cửa hàng bán trả góp, phương thức bán chịu trả dần, việc buôn bán trả dần,
  • buôn bán phát đạt,
  • Danh từ: thành viên của công đoàn,
  • / ´treid¸wind /, Danh từ: gió mậu dịch (gió mạnh thổi liên tục từ Đông nam hoặc Đông bắc về hướng xích đạo) (như) trade, Điện lạnh: gió mậu...
  • tài sản kinh doanh,
  • thẻ ưu đãi thương mại,
  • nợ mậu dịch, nợ kinh doanh, nợ mua bán, nợ thương mại,
  • con nợ mua hàng, người mắc nợ do mua chịu, người mua chịu,
  • nhập siêu, thâm hụt mậu dịch, thâm hụt mậu dịch, cán cân thương mại, chronic trade deficit, nhập siêu thường niên, chronic trade deficit, thâm hụt, mậu dịch thường xuyên
  • hướng kinh doanh, Kinh tế: chuyển hướng thương mại,
  • nước thải công nghiệp,
  • chi phí kinh doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top