Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn booth” Tìm theo Từ (392) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (392 Kết quả)

  • buồng thu lệ phí, phòng soát vé,
  • phòng triển lãm,
  • góc ghi phiếu bầu,
  • góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine
  • quán giải khát,
  • buồng cách âm,
  • / ´bu:ti /, Danh từ: chiến lợi phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, to play booty, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...), a fair booty makes many thieves,...
"
  • / su:θ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật, in sooth, thật ra, to speak sooth, nói thật
  • / bɘʊθ /, Tính từ: cả hai, Đại từ: cả hai, Phó từ: cả... lẫn; vừa... vừa, Xây dựng:...
  • như boo,
  • / bu:t /, Danh từ: giày ống, ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa), (sử học) giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống), trách nhiệm thuộc về phía bên kia, Ngoại...
  • lỗ vào cái chụp hút gió, lỗ vào cái chụp thông gió,
  • buồng cách âm, buồng chống ồn,
  • phòng sấy chậm,
  • buồng (đặt) máy chiếu,
  • phòng telex công cộng,
  • buồng đèn chiếu hậu trường,
  • Thành Ngữ:, bad tooth, răng đau
  • vấu mỏ đốt,
  • răng ghép, răng cấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top